1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0992 NOK ▼ 0,7%

1 NOK = 10.0813 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/NOK

20.05.2024 0.09912653 ▼ 0,7%
19.05.2024 0.09987247 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.09981223 ▲ 0,5%
17.05.2024 0.09930947 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.09918887 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.09950263 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.09971142
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
1 NOK 10 NOK 50 NOK 99 NOK 496 NOK 992 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
10 RSD 101 RSD 504 RSD 1 008 RSD 5 041 RSD 10 081 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Na Uy Krone (RSD/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ