1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/RON

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Rumani Leu (RON)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Rumani Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rumani Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Rumani Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Rumani Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0425 RON ▼ 0,0%

1 RON = 23.5278 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RON/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Rumani Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/RON

02.06.2024 0.04255678 ▲ 0,1%
01.06.2024 0.04252021 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.04249065 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.04249050 ▲ 0,0%
29.05.2024 0.04247112 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.04247452 ▼ 0,0%
27.05.2024 0.04247987
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 RON 4 RON 21 RON 43 RON 213 RON 425 RON
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
24 RSD 235 RSD 1 176 RSD 2 353 RSD 11 764 RSD 23 528 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu lei Rumani chưa khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Rumani Leu (RSD/RON) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ