1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0348 SAR ▼ 0,3%

1 SAR = 28.7428 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/SAR

20.05.2024 0.03482419 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.03488101 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.03485068 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.03477215 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.03482357 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.03470598 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.03457663
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 SAR 3 SAR 17 SAR 35 SAR 174 SAR 348 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
29 RSD 287 RSD 1 437 RSD 2 874 RSD 14 371 RSD 28 743 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Rian Ả Rập (RSD/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ