1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0991 SEK ▼ 0,6%

1 SEK = 10.0872 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/SEK

20.05.2024 0.09930326 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.09968626 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.09959231 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.09945272 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.09916794 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.09953496 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.09995043
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
1 SEK 10 SEK 50 SEK 99 SEK 496 SEK 991 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
10 RSD 101 RSD 504 RSD 1 009 RSD 5 044 RSD 10 087 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Thụy Điển Krona (RSD/SEK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ