1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.3348 THB ▼ 0,9%

1 THB = 2.9865 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/THB

20.05.2024 0.33469757 ▼ 0,9%
19.05.2024 0.33775407 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.33688490 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.33560965 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.33604644 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.33772207 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.33826807
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
3 THB 33 THB 167 THB 335 THB 1 674 THB 3 348 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
3 RSD 30 RSD 149 RSD 299 RSD 1 493 RSD 2 986 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Baht Thái Lan (RSD/THB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ