1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.3680 UAH ▲ 0,8%

1 UAH = 2.7178 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/UAH

20.05.2024 0.36594295 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.36511504 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.36562555 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.36534100 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.36565907 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.36642721 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.36530319
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
4 UAH 37 UAH 184 UAH 368 UAH 1 840 UAH 3 680 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 RSD 27 RSD 136 RSD 272 RSD 1 359 RSD 2 718 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Ukraine Hryvnia (RSD/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ