1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0178 XRP ▼ 0,8%

1 XRP = 56.0688 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/XRP

20.05.2024 0.01810319 ▲ 0,7%
19.05.2024 0.01797602 ▲ 1,1%
18.05.2024 0.01777021 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.01782764 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.01792836 ▼ 2,1%
15.05.2024 0.01832112 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.01824553
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 XRP 2 XRP 9 XRP 18 XRP 89 XRP 178 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
56 RSD 561 RSD 2 803 RSD 5 607 RSD 28 034 RSD 56 069 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Ripple (RSD/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ