1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.1684 ZAR ▼ 0,9%

1 ZAR = 5.9383 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/ZAR

20.05.2024 0.16875770 ▼ 0,6%
19.05.2024 0.16984550 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.17034525 ▲ 0,9%
17.05.2024 0.16876735 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.16936275 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.16980399 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.16955831
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
2 ZAR 17 ZAR 84 ZAR 168 ZAR 842 ZAR 1 684 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
6 RSD 59 RSD 297 RSD 594 RSD 2 969 RSD 5 938 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Rand Nam Phi (RSD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ