1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0405 AED ▲ 0,6%

1 AED = 24.7072 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/AED

16.05.2024 0.04047334 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.04023574 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.04010066 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.04008472 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.04008535 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.04008445 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.04008461
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AED 4 AED 20 AED 40 AED 202 AED 405 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
25 RUB 247 RUB 1 235 RUB 2 471 RUB 12 354 RUB 24 707 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/United Arab Emirates Dirham (RUB/AED) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ