1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0165 AUD ▼ 0,2%

1 AUD = 60.6907 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/AUD

15.05.2024 0.01649493 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.01651205 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.01652189 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.01645939 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.01647598 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.01651188 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.01656153
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AUD 2 AUD 8 AUD 16 AUD 82 AUD 165 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
61 RUB 607 RUB 3 035 RUB 6 069 RUB 30 345 RUB 60 691 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đồng đô la Úc (RUB/AUD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ