1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0197 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 50.6337 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BGN

19.05.2024 0.01977519 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.01978634 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.01982311 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.01981461 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.01977119 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.01977715 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.01979821
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BGN 2 BGN 10 BGN 20 BGN 99 BGN 197 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
51 RUB 506 RUB 2 532 RUB 5 063 RUB 25 317 RUB 50 634 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Lev Bulgaria (RUB/BGN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ