1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0565 BRL ▲ 0,5%

1 BRL = 17.6925 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BRL

16.05.2024 0.05657360 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.05622221 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.05618892 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.05619467 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.05625217 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.05626086 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.05615324
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 BRL 6 BRL 28 BRL 57 BRL 283 BRL 565 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
18 RUB 177 RUB 885 RUB 1 769 RUB 8 846 RUB 17 692 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Real của Brazil (RUB/BRL) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ