1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1486 BWP ▲ 0,2%

1 BWP = 6.7298 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BWP

20.05.2024 0.14844565 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.14829924 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.14865087 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.14893880 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.14898025 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.14876949 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.14833225
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 BWP 15 BWP 74 BWP 149 BWP 743 BWP 1 486 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
7 RUB 67 RUB 336 RUB 673 RUB 3 365 RUB 6 730 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Botswana Pula (RUB/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ