1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0411 SAR ▲ 0,3%

1 SAR = 24.3529 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/SAR

15.05.2024 0.04106178 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.04094658 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.04093089 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.04093078 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.04092750 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.04093064 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.04093021
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 SAR 4 SAR 21 SAR 41 SAR 205 SAR 411 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
24 RUB 244 RUB 1 218 RUB 2 435 RUB 12 176 RUB 24 353 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Rian Ả Rập (RUB/SAR) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ