1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 24.4302 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 0.0409 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/RUB

13.05.2024 24.43137830 ▼ 0,0%
12.05.2024 24.43149131 ▼ 0,0%
11.05.2024 24.43345482 ▲ 0,0%
10.05.2024 24.43157447 ▼ 0,0%
09.05.2024 24.43183366 ▲ 0,4%
08.05.2024 24.34458235 ▲ 0,2%
07.05.2024 24.29732226
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
24 RUB 244 RUB 1 222 RUB 2 443 RUB 12 215 RUB 24 430 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 SAR 4 SAR 20 SAR 41 SAR 205 SAR 409 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đồng rúp Nga (SAR/RUB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ