1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1183 SEK ▼ 0,0%

1 SEK = 8.4510 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/SEK

15.05.2024 0.11829964 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.11836408 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.11834919 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.11853904 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.11856200 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.11838200 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.11891487
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 SEK 12 SEK 59 SEK 118 SEK 592 SEK 1 183 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
8 RUB 85 RUB 423 RUB 845 RUB 4 226 RUB 8 451 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Thụy Điển Krona (RUB/SEK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ