1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0148 SGD ▲ 0,3%

1 SGD = 67.4589 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/SGD

15.05.2024 0.01477597 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.01477277 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.01477515 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.01478631 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.01478558 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.01477205 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01478725
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 SGD 1 SGD 7 SGD 15 SGD 74 SGD 148 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
67 RUB 675 RUB 3 373 RUB 6 746 RUB 33 729 RUB 67 459 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Singapore Dollar (RUB/SGD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ