1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1030 XLM ▼ 2,5%

1 XLM = 9.7088 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/XLM

15.05.2024 0.10575681 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.10559713 ▲ 0,8%
13.05.2024 0.10475787 ▲ 1,4%
12.05.2024 0.10331124 ▲ 0,7%
11.05.2024 0.10258796 ▲ 1,5%
10.05.2024 0.10102632 ▼ 0,8%
09.05.2024 0.10186350
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 XLM 10 XLM 51 XLM 103 XLM 515 XLM 1 030 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
10 RUB 97 RUB 485 RUB 971 RUB 4 854 RUB 9 709 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Stellar (RUB/XLM) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ