1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.2015 ZAR ▲ 0,2%

1 ZAR = 4.9631 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/ZAR

16.05.2024 0.20148788 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.20100978 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.20079541 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.20064336 ▼ 0,9%
12.05.2024 0.20240408 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.20293094 ▲ 0,8%
10.05.2024 0.20138962
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 ZAR 20 ZAR 101 ZAR 201 ZAR 1 007 ZAR 2 015 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
5 RUB 50 RUB 248 RUB 496 RUB 2 482 RUB 4 963 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Rand Nam Phi (RUB/ZAR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ