1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 4.9124 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 0.2036 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/RUB

29.04.2024 4.91305401 ▼ 0,0%
28.04.2024 4.91356308 ▼ 0,1%
27.04.2024 4.91663075 ▲ 0,8%
26.04.2024 4.87545231 ▲ 0,2%
25.04.2024 4.86739666 ▼ 0,5%
24.04.2024 4.89005595 ▲ 0,6%
23.04.2024 4.86038005
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
5 RUB 49 RUB 246 RUB 491 RUB 2 456 RUB 4 912 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 ZAR 20 ZAR 102 ZAR 204 ZAR 1 018 ZAR 2 036 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Đồng rúp Nga (ZAR/RUB) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ