1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.4035 AUD ▲ 0,3%

1 AUD = 2.4782 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/AUD

13.05.2024 0.40365322 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.40212743 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.40256511 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.40341122 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.40462843 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.40546221 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.40337566
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 AUD 40 AUD 202 AUD 404 AUD 2 018 AUD 4 035 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
2 SAR 25 SAR 124 SAR 248 SAR 1 239 SAR 2 478 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đồng đô la Úc (SAR/AUD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ