1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.5387 BBD ▲ 0,6%

1 BBD = 1.8563 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BBD

20.05.2024 0.53659908 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.53562998 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.53684691 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.53848329 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.53693346 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.53790976 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.53817968
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 BBD 54 BBD 269 BBD 539 BBD 2 694 BBD 5 387 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
2 SAR 19 SAR 93 SAR 186 SAR 928 SAR 1 856 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đô la Barbados (SAR/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ