1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/FKP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Quần đảo Falkland Pound (FKP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Quần đảo Falkland Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Quần đảo Falkland Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Quần đảo Falkland Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Quần đảo Falkland Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2140 FKP ▲ 0,0%

1 FKP = 4.6721 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược FKP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Quần đảo Falkland Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/FKP

27.04.2024 0.21403885 ▲ 0,0%
26.04.2024 0.21403676 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.21403418 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.21403034 ▲ 0,0%
23.04.2024 0.21402281 ▲ 0,0%
22.04.2024 0.21400730 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.21400914
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 FKP 21 FKP 107 FKP 214 FKP 1 070 FKP 2 140 FKP
Quần đảo Falkland Pound (FKP)
1 FKP 10 FKP 50 FKP 100 FKP 500 FKP 1,000 FKP
5 SAR 47 SAR 234 SAR 467 SAR 2 336 SAR 4 672 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Quần đảo Falkland Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Foóc-lân. Quần đảo Falkland Pound cũng có thể có tên gọi FKP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 FKP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu pound của quần đảo Falkland khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Quần đảo Falkland Pound (SAR/FKP) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ