1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 1.0592 PLN ▼ 0,3%

1 PLN = 0.9441 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/PLN

14.05.2024 1.05919378 ▼ 0,3%
13.05.2024 1.06186124 ▼ 0,3%
12.05.2024 1.06520718 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.06556412 ▲ 0,3%
10.05.2024 1.06240242 ▼ 0,2%
09.05.2024 1.06490991 ▼ 0,4%
08.05.2024 1.06901021
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 PLN 11 PLN 53 PLN 106 PLN 530 PLN 1 059 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
9 SAR 94 SAR 472 SAR 944 SAR 4 721 SAR 9 441 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Zloty Ba Lan (SAR/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ