1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 10.5437 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 0.0948 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/UAH

12.05.2024 10.54372685 ▼ 0,1%
11.05.2024 10.55290289 ▲ 0,2%
10.05.2024 10.53619222 ▲ 0,1%
09.05.2024 10.53062019 ▲ 0,3%
08.05.2024 10.50074858 ▲ 0,2%
07.05.2024 10.47719879 ▲ 0,0%
06.05.2024 10.47695432
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
11 UAH 105 UAH 527 UAH 1 054 UAH 5 272 UAH 10 544 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 SAR 9 SAR 47 SAR 95 SAR 474 SAR 948 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Ukraine Hryvnia (SAR/UAH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ