1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 6787.3864 VND ▲ 0,0%

1 VND = 0.0001 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/VND

20.05.2024 6,786.71958872 ▲ 0,0%
19.05.2024 6,786.65821141 ▲ 0,0%
18.05.2024 6,785.98139951 ▲ 0,0%
17.05.2024 6,785.09066283 ▼ 0,0%
16.05.2024 6,785.20333983 ▼ 0,0%
15.05.2024 6,787.00355667 ▼ 0,0%
14.05.2024 6,787.19006398
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
6 787 VND 67 874 VND 339 369 VND 678 739 VND 3 393 693 VND 6 787 386 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đồng việt (SAR/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ