1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 4.9343 ZAR ▼ 0,4%

1 ZAR = 0.2027 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/ZAR

03.05.2024 4.94425904 ▼ 0,2%
02.05.2024 4.95619122 ▼ 0,6%
01.05.2024 4.98723962 ▼ 0,1%
30.04.2024 4.99349780 ▲ 0,0%
29.04.2024 4.99324059 ▼ 0,3%
28.04.2024 5.00791316 ▲ 0,1%
27.04.2024 5.00456273
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
5 ZAR 49 ZAR 247 ZAR 493 ZAR 2 467 ZAR 4 934 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 SAR 20 SAR 101 SAR 203 SAR 1 013 SAR 2 027 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Rand Nam Phi (SAR/ZAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ