1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SDG/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ Sudan Pound (SDG) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sudan Pound và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sudan Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sudan Pound hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sudan Pound để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SDG = 0.0814 EGP ▼ 0,0%

1 EGP = 12.2833 SDG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/SDG

Chuyển đổi Sudan Pound để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SDG/EGP

18.06.2024 0.08141756 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.08141962 ▲ 0,1%
16.06.2024 0.08129784 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.08128454 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.08141454 ▲ 0,0%
13.06.2024 0.08140614 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.08127454
Xem câu chuyện
Sudan Pound (SDG)
10 SDG 100 SDG 500 SDG 1,000 SDG 5,000 SDG 10,000 SDG
1 EGP 8 EGP 41 EGP 81 EGP 407 EGP 814 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 10 EGP 50 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP
12 SDG 123 SDG 614 SDG 1 228 SDG 6 142 SDG 12 283 SDG

Sudan Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xu-đăng. Sudan Pound cũng có thể có tên gọi SDG hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 SDG. Năm tiền tệ được thành lập: 2007.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập khi bạn chuyển sang bảng Sudan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sudan Pound/Pound Ai Cập (SDG/EGP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ