1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SDG/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Sudan Pound (SDG) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sudan Pound và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sudan Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sudan Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sudan Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SDG = 0.0015 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 652.4783 SDG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SDG

Chuyển đổi Sudan Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SDG/EUR

02.06.2024 0.00153262
01.06.2024 0.00153262 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.00153501 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.00153847 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.00153531 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.00153061 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.00153299
Xem câu chuyện
Sudan Pound (SDG)
10 SDG 100 SDG 500 SDG 1,000 SDG 5,000 SDG 10,000 SDG
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
652 SDG 6 525 SDG 32 624 SDG 65 248 SDG 326 239 SDG 652 478 SDG

Sudan Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xu-đăng. Sudan Pound cũng có thể có tên gọi SDG hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 SDG. Năm tiền tệ được thành lập: 2007.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang bảng Sudan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sudan Pound/Euro (SDG/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ