1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.1889 BBD ▲ 0,8%

1 BBD = 5.2934 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BBD

20.05.2024 0.18818737 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.18742113 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.18786071 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.18827273 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.18854811 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.18756226 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.18617687
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 BBD 19 BBD 94 BBD 189 BBD 945 BBD 1 889 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
5 SEK 53 SEK 265 SEK 529 SEK 2 647 SEK 5 293 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Đô la Barbados (SEK/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ