1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0350 BHD ▼ 0,3%

1 BHD = 28.5703 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BHD

19.05.2024 0.03500136 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.03509981 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.03514035 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.03529517 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.03504396 ▲ 0,8%
14.05.2024 0.03476123 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.03476444
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
0 BHD 4 BHD 18 BHD 35 BHD 175 BHD 350 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
29 SEK 286 SEK 1 429 SEK 2 857 SEK 14 285 SEK 28 570 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Dinar Bahrain (SEK/BHD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ