1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.1259 BND ▲ 0,6%

1 BND = 7.9438 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BND

20.05.2024 0.12559445 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.12509868 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.12539211 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.12549573 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.12580755 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.12555102 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.12480732
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 BND 13 BND 63 BND 126 BND 629 BND 1 259 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
8 SEK 79 SEK 397 SEK 794 SEK 3 972 SEK 7 944 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Brunei Dollar (SEK/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ