1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.1260 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 7.9348 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/CAD

14.05.2024 0.12604569 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.12611522 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.12591345 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.12590767 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.12607073 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.12585264 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.12611103
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 CAD 13 CAD 63 CAD 126 CAD 630 CAD 1 260 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
8 SEK 79 SEK 397 SEK 793 SEK 3 967 SEK 7 935 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Đô la Canada (SEK/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ