1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.6654 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 1.5028 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/CNY

28.04.2024 0.66543463
27.04.2024 0.66543463 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.66460872 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.66575997 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.66786292 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.66704057 ▲ 0,5%
22.04.2024 0.66393891
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
7 CNY 67 CNY 333 CNY 665 CNY 3 327 CNY 6 654 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 SEK 15 SEK 75 SEK 150 SEK 751 SEK 1 503 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Trung Quốc Yuan (SEK/CNY) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ