1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.3421 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 2.9231 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/ILS

14.05.2024 0.34291814 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.34350075 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.34320434 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.34312824 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.34359382 ▲ 0,5%
09.05.2024 0.34178174 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.34017401
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
3 ILS 34 ILS 171 ILS 342 ILS 1 710 ILS 3 421 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
3 SEK 29 SEK 146 SEK 292 SEK 1 462 SEK 2 923 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Sêken Ixraen (SEK/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ