1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 2.9728 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.3364 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/TRY

14.05.2024 2.97363441 ▲ 0,1%
13.05.2024 2.97160349 ▼ 0,3%
12.05.2024 2.98171479 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.97907644 ▲ 0,2%
10.05.2024 2.97372431 ▲ 0,4%
09.05.2024 2.96082010 ▼ 0,0%
08.05.2024 2.96123898
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
3 TRY 30 TRY 149 TRY 297 TRY 1 486 TRY 2 973 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
3 SEK 34 SEK 168 SEK 336 SEK 1 682 SEK 3 364 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (SEK/TRY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ