1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0918 USD ▲ 0,1%

1 USD = 10.8893 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/USD

27.04.2024 0.09183344 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.09173129 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.09189365 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.09217344 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.09206496 ▲ 0,4%
22.04.2024 0.09166781 ▲ 0,1%
21.04.2024 0.09161537
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 USD 9 USD 46 USD 92 USD 459 USD 918 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
11 SEK 109 SEK 544 SEK 1 089 SEK 5 445 SEK 10 889 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Đô la Mĩ (SEK/USD) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ