1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.1858 XRP ▲ 1,8%

1 XRP = 5.3811 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/XRP

15.05.2024 0.18518324 ▲ 1,4%
14.05.2024 0.18254602 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.18366026 ▲ 0,7%
12.05.2024 0.18228943 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.18246814 ▲ 1,5%
10.05.2024 0.17971571 ▲ 1,3%
09.05.2024 0.17741376
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 XRP 19 XRP 93 XRP 186 XRP 929 XRP 1 858 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
5 SEK 54 SEK 269 SEK 538 SEK 2 691 SEK 5 381 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Ripple (SEK/XRP) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ