1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 1.6931 ZAR ▼ 0,1%

1 ZAR = 0.5906 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/ZAR

14.05.2024 1.69298426 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.69535056 ▼ 0,7%
12.05.2024 1.70748766 ▼ 0,2%
11.05.2024 1.71160194 ▲ 0,6%
10.05.2024 1.70118376 ▲ 0,0%
09.05.2024 1.70109946 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.70450210
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
2 ZAR 17 ZAR 85 ZAR 169 ZAR 847 ZAR 1 693 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
6 SEK 59 SEK 295 SEK 591 SEK 2 953 SEK 5 906 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Rand Nam Phi (SEK/ZAR) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ