1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.5929 SEK ▲ 1,4%

1 SEK = 1.6865 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/SEK

19.05.2024 0.58626310 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.58464974 ▼ 0,8%
17.05.2024 0.58928928 ▲ 0,6%
16.05.2024 0.58554168 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.58617548 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.58947789 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.58985164
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
6 SEK 59 SEK 296 SEK 593 SEK 2 965 SEK 5 929 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
2 ZAR 17 ZAR 84 ZAR 169 ZAR 843 ZAR 1 687 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Thụy Điển Krona (ZAR/SEK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ