1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Singapore Dollar (SGD) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 2.4308 BYN ▲ 0,5%

1 BYN = 0.4114 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/BYN

20.05.2024 2.42579388 ▲ 0,3%
19.05.2024 2.41850990 ▼ 0,2%
18.05.2024 2.42399723 ▼ 0,3%
17.05.2024 2.43116418 ▲ 0,2%
16.05.2024 2.42750024 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.42416451 ▲ 0,3%
14.05.2024 2.41779379
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
2 BYN 24 BYN 122 BYN 243 BYN 1 215 BYN 2 431 BYN
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
4 SGD 41 SGD 206 SGD 411 SGD 2 057 SGD 4 114 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Ruble Belarus (SGD/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ