1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Singapore Dollar (SGD) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 19.6712 CUP ▼ 0,1%

1 CUP = 0.0508 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/CUP

20.05.2024 19.68943998 ▼ 0,0%
19.05.2024 19.69033736 ▲ 0,0%
18.05.2024 19.68830691 ▲ 0,0%
17.05.2024 19.68322221 ▼ 0,1%
16.05.2024 19.70891275 ▲ 0,3%
15.05.2024 19.64656190 ▲ 0,3%
14.05.2024 19.58491894
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
20 CUP 197 CUP 984 CUP 1 967 CUP 9 836 CUP 19 671 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 SGD 5 SGD 25 SGD 51 SGD 254 SGD 508 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Cuba Peso (SGD/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ