1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Singapore Dollar (SGD) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 99.7298 DZD ▼ 0,1%

1 DZD = 0.0100 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/DZD

20.05.2024 99.91703110 ▲ 0,1%
19.05.2024 99.84399723 ▼ 0,2%
18.05.2024 100.00741582 ▲ 0,1%
17.05.2024 99.95278959 ▲ 0,0%
16.05.2024 99.93905607 ▲ 0,3%
15.05.2024 99.65191579 ▲ 0,4%
14.05.2024 99.27955174
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
100 DZD 997 DZD 4 986 DZD 9 973 DZD 49 865 DZD 99 730 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 SGD 1 SGD 5 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Algeria Dinar (SGD/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ