1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Singapore Dollar (SGD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 115.9708 JPY ▲ 0,3%

1 JPY = 0.0086 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/JPY

20.05.2024 115.81940721 ▲ 0,1%
19.05.2024 115.66118834 ▲ 0,0%
18.05.2024 115.65954587 ▲ 0,0%
17.05.2024 115.63627276 ▲ 0,5%
16.05.2024 115.06650756 ▼ 0,4%
15.05.2024 115.48835623 ▼ 0,1%
14.05.2024 115.59562122
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
116 JPY 1 160 JPY 5 799 JPY 11 597 JPY 57 985 JPY 115 971 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 SGD 1 SGD 4 SGD 9 SGD 43 SGD 86 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Yên Nhật (SGD/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ