1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SYP/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Syria (SYP) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Syria và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Syria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Syria hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Syria để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SYP = 0.0000 ETH ▲ 3,9%

1 ETH = 8 580 736 SYP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/SYP

Chuyển đổi Pound Syria để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SYP/ETH

18.06.2024 0.00000012 ▲ 8,3%
17.06.2024 0.00000011
16.06.2024 0.00000011
15.06.2024 0.00000011
14.06.2024 0.00000011
13.06.2024 0.00000011
12.06.2024 0.00000011
Xem câu chuyện
Pound Syria (SYP)
10 SYP 100 SYP 500 SYP 1,000 SYP 5,000 SYP 10,000 SYP
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
8 580 736 SYP 85 807 356 SYP 429 036 780 SYP 858 073 561 SYP 4 290 367 804 SYP 8 580 735 608 SYP

Pound Syria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xy-ri. Pound Syria cũng có thể có tên gọi SYP hoặc ل.س, SP, LS, S£. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000 SYP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Syria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Syria/Ethereum (SYP/ETH) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ