1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SYP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Syria (SYP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Syria và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Syria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Syria hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Syria để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SYP = 0.0015 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 669.6622 SYP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/SYP

Chuyển đổi Pound Syria để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SYP/SAR

18.06.2024 0.00149334 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.00149328 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.00149338 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00149314 ▼ 0,0%
14.06.2024 0.00149323 ▲ 0,0%
13.06.2024 0.00149306 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.00149283
Xem câu chuyện
Pound Syria (SYP)
10 SYP 100 SYP 500 SYP 1,000 SYP 5,000 SYP 10,000 SYP
0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR 7 SAR 15 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
670 SYP 6 697 SYP 33 483 SYP 66 966 SYP 334 831 SYP 669 662 SYP

Pound Syria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xy-ri. Pound Syria cũng có thể có tên gọi SYP hoặc ل.س, SP, LS, S£. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000 SYP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Syria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Syria/Rian Ả Rập (SYP/SAR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ