1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 24.6262 ARS ▲ 1,4%

1 ARS = 0.0406 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/ARS

20.05.2024 24.57925222 ▲ 1,2%
19.05.2024 24.28486873 ▼ 0,4%
18.05.2024 24.39315436 ▼ 0,4%
17.05.2024 24.48802509 ▲ 0,0%
16.05.2024 24.47870320 ▲ 0,9%
15.05.2024 24.26139289 ▲ 0,6%
14.05.2024 24.10882896
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
25 ARS 246 ARS 1 231 ARS 2 463 ARS 12 313 ARS 24 626 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 THB 4 THB 20 THB 41 THB 203 THB 406 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Argentina Peso (THB/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ