1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.0373 BND ▲ 1,1%

1 BND = 26.7899 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/BND

20.05.2024 0.03727610 ▲ 0,9%
19.05.2024 0.03692222 ▼ 0,4%
18.05.2024 0.03706974 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.03718881 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.03712598 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.03700253 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.03687778
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 BND 4 BND 19 BND 37 BND 187 BND 373 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
27 THB 268 THB 1 339 THB 2 679 THB 13 395 THB 26 790 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Brunei Dollar (THB/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ