1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.0246 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 40.6243 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/CHF

09.05.2024 0.02460760 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.02458682 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.02464288 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.02464463 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.02459598 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.02456587 ▼ 0,4%
03.05.2024 0.02467589
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 CHF 2 CHF 12 CHF 25 CHF 123 CHF 246 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
41 THB 406 THB 2 031 THB 4 062 THB 20 312 THB 40 624 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Franc Thụy Sĩ (THB/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ