1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 2.7997 CVE ▲ 0,4%

1 CVE = 0.3572 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/CVE

20.05.2024 2.79970493 ▲ 0,4%
19.05.2024 2.78717673 ▼ 0,5%
18.05.2024 2.80083345 ▼ 0,3%
17.05.2024 2.80959800 ▲ 0,2%
16.05.2024 2.80470412 ▲ 0,4%
15.05.2024 2.79481529 ▲ 0,3%
14.05.2024 2.78735623
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
3 CVE 28 CVE 140 CVE 280 CVE 1 400 CVE 2 800 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
4 THB 36 THB 179 THB 357 THB 1 786 THB 3 572 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Cape Verde Escudo (THB/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ